Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Gakuencho/学園町, Mihara-shi/三原市, Hiroshima/広島県, Chugoku/中国地方
- Mã bưu chính : 7230053
- Vùng 1 : Chugoku/中国地方
- Vùng 2 : Hiroshima/広島県
- Vùng 3 : Mihara-shi/三原市
- Vùng 4 : Gakuencho/学園町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-34
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Gakuencho/学園町, Mihara-shi/三原市, Hiroshima/広島県, Chugoku/中国地方, Mã bưu chính : 7230053,Nằm ở vị trí ,Gakuencho/学園町,Mihara-shi/三原市,Hiroshima/広島県,Chugoku/中国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7290323 - Hachigaminecho/鉢ケ峰町, Mihara-shi/三原市, Hiroshima/広島県, Chugoku/中国地方
- 7230011 - Higashimachi/東町, Mihara-shi/三原市, Hiroshima/広島県, Chugoku/中国地方
- 7230062 - Hommachi/本町, Mihara-shi/三原市, Hiroshima/広島県, Chugoku/中国地方
- 7290418 - Hongo Kita/本郷北, Mihara-shi/三原市, Hiroshima/広島県, Chugoku/中国地方
- 7290417 - Hongo Minami/本郷南, Mihara-shi/三原市, Hiroshima/広島県, Chugoku/中国地方
- 7221401 - Imohori/芋堀, Hongocho Funaki/本郷町船木, Mihara-shi/三原市, Hiroshima/広島県, Chugoku/中国地方
- 7290411 - Sonota/その他, Hongocho Funaki/本郷町船木, Mihara-shi/三原市, Hiroshima/広島県, Chugoku/中国地方
- 7290412 - Hongocho Hongo/本郷町本郷, Mihara-shi/三原市, Hiroshima/広島県, Chugoku/中国地方