Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kaizoe/書副, Misaki-cho/美咲町, Kume-gun/久米郡, Okayama/岡山県, Chugoku/中国地方
- Mã bưu chính : 7081543
- Vùng 1 : Chugoku/中国地方
- Vùng 2 : Okayama/岡山県
- Vùng 3 : Kume-gun/久米郡
- Vùng 4 : Misaki-cho/美咲町
- Vùng 5 : Kaizoe/書副
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-33
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kaizoe/書副, Misaki-cho/美咲町, Kume-gun/久米郡, Okayama/岡山県, Chugoku/中国地方, Mã bưu chính : 7081543,Nằm ở vị trí ,Kaizoe/書副,Misaki-cho/美咲町,Kume-gun/久米郡,Okayama/岡山県,Chugoku/中国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7093712 - Kanabori/金堀, Misaki-cho/美咲町, Kume-gun/久米郡, Okayama/岡山県, Chugoku/中国地方
- 7081523 - Kichigahara/吉ケ原, Misaki-cho/美咲町, Kume-gun/久米郡, Okayama/岡山県, Chugoku/中国地方
- 7093401 - Kita/北, Misaki-cho/美咲町, Kume-gun/久米郡, Okayama/岡山県, Chugoku/中国地方
- 7081526 - Koge/高下, Misaki-cho/美咲町, Kume-gun/久米郡, Okayama/岡山県, Chugoku/中国地方
- 7081532 - Kose/小瀬, Misaki-cho/美咲町, Kume-gun/久米郡, Okayama/岡山県, Chugoku/中国地方
- 7093412 - Koyama/小山, Misaki-cho/美咲町, Kume-gun/久米郡, Okayama/岡山県, Chugoku/中国地方
- 7093711 - Koyo/越尾, Misaki-cho/美咲町, Kume-gun/久米郡, Okayama/岡山県, Chugoku/中国地方
- 7081531 - Kurigo/栗子, Misaki-cho/美咲町, Kume-gun/久米郡, Okayama/岡山県, Chugoku/中国地方