Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kashibaracho/柏原町, Masuda-shi/益田市, Shimane/島根県, Chugoku/中国地方
- Mã bưu chính : 6982252
- Vùng 1 : Chugoku/中国地方
- Vùng 2 : Shimane/島根県
- Vùng 3 : Masuda-shi/益田市
- Vùng 4 : Kashibaracho/柏原町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-32
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kashibaracho/柏原町, Masuda-shi/益田市, Shimane/島根県, Chugoku/中国地方, Mã bưu chính : 6982252,Nằm ở vị trí ,Kashibaracho/柏原町,Masuda-shi/益田市,Shimane/島根県,Chugoku/中国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 6982254 - Katsurahiracho/桂平町, Masuda-shi/益田市, Shimane/島根県, Chugoku/中国地方
- 6982145 - Kawanoboricho/川登町, Masuda-shi/益田市, Shimane/島根県, Chugoku/中国地方
- 6993764 - Kiamicho/喜阿弥町, Masuda-shi/益田市, Shimane/島根県, Chugoku/中国地方
- 6993502 - Kibecho/木部町, Masuda-shi/益田市, Shimane/島根県, Chugoku/中国地方
- 6993762 - Kohamacho/小浜町, Masuda-shi/益田市, Shimane/島根県, Chugoku/中国地方
- 6980013 - Kukumocho/久々茂町, Masuda-shi/益田市, Shimane/島根県, Chugoku/中国地方
- 6982251 - Kurosucho/黒周町, Masuda-shi/益田市, Shimane/島根県, Chugoku/中国地方
- 6980001 - Kushirocho/久城町, Masuda-shi/益田市, Shimane/島根県, Chugoku/中国地方