Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Hakami/八神, Iinan-cho/飯南町, Iishi-gun/飯石郡, Shimane/島根県, Chugoku/中国地方
- Mã bưu chính : 6903312
- Vùng 1 : Chugoku/中国地方
- Vùng 2 : Shimane/島根県
- Vùng 3 : Iishi-gun/飯石郡
- Vùng 4 : Iinan-cho/飯南町
- Vùng 5 : Hakami/八神
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-32
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Hakami/八神, Iinan-cho/飯南町, Iishi-gun/飯石郡, Shimane/島根県, Chugoku/中国地方, Mã bưu chính : 6903312,Nằm ở vị trí ,Hakami/八神,Iinan-cho/飯南町,Iishi-gun/飯石郡,Shimane/島根県,Chugoku/中国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 6903206 - Hanaguri/花栗, Iinan-cho/飯南町, Iishi-gun/飯石郡, Shimane/島根県, Chugoku/中国地方
- 6903516 - Hatata/畑田, Iinan-cho/飯南町, Iishi-gun/飯石郡, Shimane/島根県, Chugoku/中国地方
- 6903514 - Idodani/井戸谷, Iinan-cho/飯南町, Iishi-gun/飯石郡, Shimane/島根県, Chugoku/中国地方
- 6903512 - Kamiakana/上赤名, Iinan-cho/飯南町, Iishi-gun/飯石郡, Shimane/島根県, Chugoku/中国地方
- 6903405 - Kamikijima/上来島, Iinan-cho/飯南町, Iishi-gun/飯石郡, Shimane/島根県, Chugoku/中国地方
- 6903404 - Maki/真木, Iinan-cho/飯南町, Iishi-gun/飯石郡, Shimane/島根県, Chugoku/中国地方
- 6903205 - Nagatani/長谷, Iinan-cho/飯南町, Iishi-gun/飯石郡, Shimane/島根県, Chugoku/中国地方
- 6903401 - Nogaya/野萱, Iinan-cho/飯南町, Iishi-gun/飯石郡, Shimane/島根県, Chugoku/中国地方