Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Hikamicho Inahata/氷上町稲畑, Tamba-shi/丹波市, Hyogo/兵庫県, Kansai/関西地方
- Mã bưu chính : 6693581
- Vùng 1 : Kansai/関西地方
- Vùng 2 : Hyogo/兵庫県
- Vùng 3 : Tamba-shi/丹波市
- Vùng 4 : Hikamicho Inahata/氷上町稲畑
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-28
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Hikamicho Inahata/氷上町稲畑, Tamba-shi/丹波市, Hyogo/兵庫県, Kansai/関西地方, Mã bưu chính : 6693581,Nằm ở vị trí ,Hikamicho Inahata/氷上町稲畑,Tamba-shi/丹波市,Hyogo/兵庫県,Kansai/関西地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 6693632 - Hikamicho Inaka/氷上町井中, Tamba-shi/丹波市, Hyogo/兵庫県, Kansai/関西地方
- 6693466 - Hikamicho Inatsugi/氷上町稲継, Tamba-shi/丹波市, Hyogo/兵庫県, Kansai/関西地方
- 6693604 - Hikamicho Inuoka/氷上町犬岡, Tamba-shi/丹波市, Hyogo/兵庫県, Kansai/関西地方
- 6693643 - Hikamicho Isakuchi/氷上町伊佐口, Tamba-shi/丹波市, Hyogo/兵庫県, Kansai/関西地方
- 6693464 - Hikamicho Iso/氷上町石生, Tamba-shi/丹波市, Hyogo/兵庫県, Kansai/関西地方
- 6693602 - Hikamicho Joraku/氷上町常楽, Tamba-shi/丹波市, Hyogo/兵庫県, Kansai/関西地方
- 6693611 - Hikamicho Kakishiba/氷上町柿柴, Tamba-shi/丹波市, Hyogo/兵庫県, Kansai/関西地方
- 6693613 - Hikamicho Kamishinjo/氷上町上新庄, Tamba-shi/丹波市, Hyogo/兵庫県, Kansai/関西地方