Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Hirose/広瀬, Yamazoe-mura/山添村, Yamabe-gun/山辺郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方
- Mã bưu chính : 6302354
- Vùng 1 : Kansai/関西地方
- Vùng 2 : Nara/奈良県
- Vùng 3 : Yamabe-gun/山辺郡
- Vùng 4 : Yamazoe-mura/山添村
- Vùng 5 : Hirose/広瀬
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-29
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Hirose/広瀬, Yamazoe-mura/山添村, Yamabe-gun/山辺郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方, Mã bưu chính : 6302354,Nằm ở vị trí ,Hirose/広瀬,Yamazoe-mura/山添村,Yamabe-gun/山辺郡,Nara/奈良県,Kansai/関西地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 6302232 - Iwaya/岩屋, Yamazoe-mura/山添村, Yamabe-gun/山辺郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方
- 6302343 - Kasuga/春日, Yamazoe-mura/山添村, Yamabe-gun/山辺郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方
- 6302356 - Katahira/片平, Yamazoe-mura/山添村, Yamabe-gun/山辺郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方
- 6302231 - Katsuhara/勝原, Yamazoe-mura/山添村, Yamabe-gun/山辺郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方
- 6302233 - Kehara/毛原, Yamazoe-mura/山添村, Yamabe-gun/山辺郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方
- 6302234 - Kirihata/切幡, Yamazoe-mura/山添村, Yamabe-gun/山辺郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方
- 6302205 - Kiriyama/桐山, Yamazoe-mura/山添村, Yamabe-gun/山辺郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方
- 6302211 - Kitano/北野, Yamazoe-mura/山添村, Yamabe-gun/山辺郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方