Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Hirukawa/蛭川, Nakatsugawa-shi/中津川市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5098301
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Nakatsugawa-shi/中津川市
- Vùng 4 : Hirukawa/蛭川
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Hirukawa/蛭川, Nakatsugawa-shi/中津川市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5098301,Nằm ở vị trí ,Hirukawa/蛭川,Nakatsugawa-shi/中津川市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5080041 - Hommachi/本町, Nakatsugawa-shi/中津川市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5097322 - Iinuma/飯沼, Nakatsugawa-shi/中津川市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5080421 - Kashimo/加子母, Nakatsugawa-shi/中津川市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5099201 - Kawaue/川上, Nakatsugawa-shi/中津川市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5080045 - Kayanokicho/かやの木町, Nakatsugawa-shi/中津川市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5080022 - Kitanocho/北野町, Nakatsugawa-shi/中津川市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5080011 - Komamba/駒場, Nakatsugawa-shi/中津川市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5080014 - Komambacho/駒場町, Nakatsugawa-shi/中津川市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方