Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Yamaokacho Tazawa/山岡町田沢, Ena-shi/恵那市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5097608
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Ena-shi/恵那市
- Vùng 4 : Yamaokacho Tazawa/山岡町田沢
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Yamaokacho Tazawa/山岡町田沢, Ena-shi/恵那市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5097608,Nằm ở vị trí ,Yamaokacho Tazawa/山岡町田沢,Ena-shi/恵那市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5031524 - Gosaiden/御祭田, Sekigahara-cho/関ケ原町, Fuwa-gun/不破郡, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5031511 - Higashimachi/東町, Sekigahara-cho/関ケ原町, Fuwa-gun/不破郡, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5031521 - Hoyu/宝有, Sekigahara-cho/関ケ原町, Fuwa-gun/不破郡, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5031543 - Imasu/今須, Sekigahara-cho/関ケ原町, Fuwa-gun/不破郡, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5031514 - Inari/稲荷, Sekigahara-cho/関ケ原町, Fuwa-gun/不破郡, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5031522 - Jimbano/陣場野, Sekigahara-cho/関ケ原町, Fuwa-gun/不破郡, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5031523 - Koike/小池, Sekigahara-cho/関ケ原町, Fuwa-gun/不破郡, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5031512 - Kumon/公門, Sekigahara-cho/関ケ原町, Fuwa-gun/不破郡, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方