Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Tatsubara/達原, Kamiyahagicho/上矢作町, Ena-shi/恵那市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5097503
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Ena-shi/恵那市
- Vùng 4 : Kamiyahagicho/上矢作町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Tatsubara/達原, Kamiyahagicho/上矢作町, Ena-shi/恵那市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5097503,Nằm ở vị trí ,Kamiyahagicho/上矢作町,Ena-shi/恵那市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5097504 - Kozasahara/小笹原, Kamiyahagicho/上矢作町, Ena-shi/恵那市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5097505 - Shima/島, Kamiyahagicho/上矢作町, Ena-shi/恵那市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5097506 - Hongo/本郷, Kamiyahagicho/上矢作町, Ena-shi/恵那市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5097507 - Yokomichi/横道, Kamiyahagicho/上矢作町, Ena-shi/恵那市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5097521 - Kamiyahagicho/上矢作町, Ena-shi/恵那市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5097513 - Kamiyahagicho Kodako/上矢作町小田子, Ena-shi/恵那市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5097512 - Kamiyahagicho Shimo/上矢作町下, Ena-shi/恵那市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5097511 - Kamiyahagicho Urushihara/上矢作町漆原, Ena-shi/恵那市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方