Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Asahigaokacho/旭ケ丘町, Toki-shi/土岐市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5095403
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Toki-shi/土岐市
- Vùng 4 : Asahigaokacho/旭ケ丘町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Asahigaokacho/旭ケ丘町, Toki-shi/土岐市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5095403,Nằm ở vị trí ,Asahigaokacho/旭ケ丘町,Toki-shi/土岐市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5095401 - Dachicho/駄知町, Toki-shi/土岐市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5095117 - Hidaasano Asahimachi/肥田浅野朝日町, Toki-shi/土岐市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5095111 - Hidaasano Futabacho/肥田浅野双葉町, Toki-shi/土岐市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5095112 - Hidaasano Kasagamicho/肥田浅野笠神町, Toki-shi/土岐市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5095113 - Hidaasano Motomachi/肥田浅野元町, Toki-shi/土岐市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5095118 - Hidaasano Umenokicho/肥田浅野梅ノ木町, Toki-shi/土岐市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5095116 - Hidaasano Yaochicho/肥田浅野矢落町, Toki-shi/土岐市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5095114 - Hidacho Asano/肥田町浅野, Toki-shi/土岐市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方