Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Miyagawacho Hayashi/宮川町林, Hida-shi/飛騨市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5094423
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Hida-shi/飛騨市
- Vùng 4 : Miyagawacho Hayashi/宮川町林
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Miyagawacho Hayashi/宮川町林, Hida-shi/飛騨市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5094423,Nằm ở vị trí ,Miyagawacho Hayashi/宮川町林,Hida-shi/飛騨市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5094532 - Miyagawacho Hora/宮川町洞, Hida-shi/飛騨市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5094412 - Miyagawacho Kishioku/宮川町岸奥, Hida-shi/飛騨市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5094413 - Miyagawacho Kodani/宮川町小谷, Hida-shi/飛騨市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5094543 - Miyagawacho Kuwano/宮川町桑野, Hida-shi/飛騨市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5094406 - Miyagawacho Makido/宮川町牧戸, Hida-shi/飛騨市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5094405 - Miyagawacho Maruyama/宮川町丸山, Hida-shi/飛騨市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5094424 - Miyagawacho Moriyasu/宮川町森安, Hida-shi/飛騨市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5094534 - Miyagawacho Nakazore/宮川町中沢上, Hida-shi/飛騨市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方