Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Aigigaoka/愛岐ケ丘, Kani-shi/可児市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5090259
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Kani-shi/可児市
- Vùng 4 : Aigigaoka/愛岐ケ丘
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Aigigaoka/愛岐ケ丘, Kani-shi/可児市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5090259,Nằm ở vị trí ,Aigigaoka/愛岐ケ丘,Kani-shi/可児市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5090206 - Dota/土田, Kani-shi/可児市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5090211 - Fuchinoe/渕之上, Kani-shi/可児市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5050103 - Tsubashi/津橋, Mitake-cho/御嵩町, Kani-gun/可児郡, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5090223 - Hanyugaoka/羽生ケ丘, Kani-shi/可児市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5090264 - Hatofukidai/鳩吹台, Kani-shi/可児市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5090222 - Hazaki/羽崎, Kani-shi/可児市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5090256 - Higashikatabira/東帷子, Kani-shi/可児市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5090249 - Himegaoka/姫ケ丘, Kani-shi/可児市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方