Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Hiragaito/平貝戸, Kani-shi/可児市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5090217
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Kani-shi/可児市
- Vùng 4 : Hiragaito/平貝戸
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Hiragaito/平貝戸, Kani-shi/可児市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5090217,Nằm ở vị trí ,Hiragaito/平貝戸,Kani-shi/可児市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5090214 - Hiromi/広見, Kani-shi/可児市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5090221 - Hiromigaoka/広眺ケ丘, Kani-shi/可児市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5090230 - Hoshimidai/星見台, Kani-shi/可児市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5090246 - Ima/今, Kani-shi/可児市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5090207 - Imawatari/今渡, Kani-shi/可児市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5090215 - Ishii/石井, Kani-shi/可児市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5090216 - Ishimori/石森, Kani-shi/可児市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5090212 - Kakida/柿田, Kani-shi/可児市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方