Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Irikata/入方, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5030962
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Ogaki-shi/大垣市
- Vùng 4 : Irikata/入方
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Irikata/入方, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5030962,Nằm ở vị trí ,Irikata/入方,Ogaki-shi/大垣市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5030865 - Jinaicho/寺内町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030817 - Jomen/上面, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030995 - Jurokucho/十六町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030006 - Kagano/加賀野, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030002 - Kaihatsucho/開発町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030007 - Kaizonecho/貝曽根町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030937 - Kamafue/釜笛, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030964 - Kamigasa/上笠, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方