Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Higashitogawacho/東外側町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5030903
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Ogaki-shi/大垣市
- Vùng 4 : Higashitogawacho/東外側町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Higashitogawacho/東外側町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5030903,Nằm ở vị trí ,Higashitogawacho/東外側町,Ogaki-shi/大垣市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5030916 - Hinodecho/日の出町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030981 - Hinokicho/桧町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030141 - Ibigawahigashi/揖斐川東, Hiramachi/平町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030841 - Sonota/その他, Hiramachi/平町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5032216 - Hiruicho/昼飯町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030885 - Hommachi/本町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030972 - Howacho/宝和町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5032204 - Ikejiricho/池尻町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方