Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kuriyacho/栗屋町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5030902
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Ogaki-shi/大垣市
- Vùng 4 : Kuriyacho/栗屋町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kuriyacho/栗屋町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5030902,Nằm ở vị trí ,Kuriyacho/栗屋町,Ogaki-shi/大垣市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5030887 - Kuruwamachi/郭町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030886 - Kuruwamachihigashi/郭町東, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030974 - Kuzegawacho/久瀬川町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030982 - Kyutokucho/久徳町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030031 - Makinocho/牧野町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030845 - Makishindencho/牧新田町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030812 - Mangoku/万石, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030888 - Marunochi/丸の内, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方