Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Shinchicho/新地町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5030894
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Ogaki-shi/大垣市
- Vùng 4 : Shinchicho/新地町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Shinchicho/新地町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5030894,Nằm ở vị trí ,Shinchicho/新地町,Ogaki-shi/大垣市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5030856 - Shindencho/新田町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030004 - Shinkaicho/新開町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030992 - Shinnagamatsu/新長松, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030831 - Shinnagasawacho/新長沢町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030983 - Shizusatocho/静里町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030942 - Showa/昭和, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030024 - Shukujicho/宿地町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030934 - Sobutsu/外渕, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方