Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Gifumachi/岐阜町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5030881
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Ogaki-shi/大垣市
- Vùng 4 : Gifumachi/岐阜町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Gifumachi/岐阜町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5030881,Nằm ở vị trí ,Gifumachi/岐阜町,Ogaki-shi/大垣市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5030877 - Gotemmachi/御殿町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030861 - Hagoromocho/羽衣町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030825 - Hanazonocho/花園町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030811 - Hasu/波須, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030912 - Hatobeyacho/鳩部屋町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030015 - Hayashimachi/林町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030835 - Higashimae/東前, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030849 - Higashimaecho/東前町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方