Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Suguecho/直江町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5030815
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Ogaki-shi/大垣市
- Vùng 4 : Suguecho/直江町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Suguecho/直江町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5030815,Nằm ở vị trí ,Suguecho/直江町,Ogaki-shi/大垣市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5030822 - Sumiyoshicho/住吉町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030105 - Sunomatacho Futatsugi/墨俣町二ツ木, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030103 - Sunomatacho Kamijuku/墨俣町上宿, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030106 - Sunomatacho Saikawa/墨俣町さい川, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030101 - Sunomatacho Senirikata/墨俣町先入方, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030104 - Sunomatacho Shimojuku/墨俣町下宿, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030102 - Sunomatacho Sunomata/墨俣町墨俣, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5030892 - Tachibanacho/橘町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方