Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Tsubakibora/椿洞, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5020801
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Gifu-shi/岐阜市
- Vùng 4 : Tsubakibora/椿洞
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Tsubakibora/椿洞, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5020801,Nằm ở vị trí ,Tsubakibora/椿洞,Gifu-shi/岐阜市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5008076 - Tsukasamachi/司町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008131 - Tsukinoecho/月ノ会町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008141 - Tsukiokacho/月丘町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008363 - Tsume/爪, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008163 - Tsurumaicho/鶴舞町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008129 - Tsurumicho/鶴見町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008164 - Tsurutamachi/鶴田町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5020846 - Tsushimacho/津島町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方