Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Hasamadai/迫間台, Seki-shi/関市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5013925
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Seki-shi/関市
- Vùng 4 : Hasamadai/迫間台
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Hasamadai/迫間台, Seki-shi/関市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5013925,Nằm ở vị trí ,Hasamadai/迫間台,Seki-shi/関市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5013831 - Hasederacho/長谷寺町, Seki-shi/関市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5013919 - Heiseidori/平成通, Seki-shi/関市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5013874 - Heiwadori/平和通, Seki-shi/関市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5013911 - Hidase/肥田瀬, Seki-shi/関市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5013823 - Higashidecho/東出町, Seki-shi/関市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5013242 - Higashifukunocho/東福野町, Seki-shi/関市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5013883 - Higashihiyoshicho/東日吉町, Seki-shi/関市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5013812 - Higashihongo/東本郷, Seki-shi/関市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方