Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Asakuracho/朝倉町, Seki-shi/関市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5013853
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Seki-shi/関市
- Vùng 4 : Asakuracho/朝倉町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Asakuracho/朝倉町, Seki-shi/関市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5013853,Nằm ở vị trí ,Asakuracho/朝倉町,Seki-shi/関市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5013808 - Asakuradai/安桜台, Seki-shi/関市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5013807 - Asakurayama/安桜山, Seki-shi/関市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5013845 - Azumacho/吾妻町, Seki-shi/関市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5013969 - Babadashi/馬場出, Seki-shi/関市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5013976 - Bairyujiyama/梅竜寺山, Seki-shi/関市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5013968 - Chikarayama/力山, Seki-shi/関市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5013834 - Daimoncho/大門町, Seki-shi/関市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5013255 - Danshita/段下, Seki-shi/関市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方