Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Tatekiri Minami/竪切南, Seki-shi/関市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5013223
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Seki-shi/関市
- Vùng 4 : Tatekiri Minami/竪切南
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Tatekiri Minami/竪切南, Seki-shi/関市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5013223,Nằm ở vị trí ,Tatekiri Minami/竪切南,Seki-shi/関市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5013915 - Tentokucho/天徳町, Seki-shi/関市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5013212 - Terada/寺田, Seki-shi/関市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5013958 - Toda/戸田, Seki-shi/関市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5013887 - Togetsucho/吐月町, Seki-shi/関市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5013867 - Tokiwacho/常盤町, Seki-shi/関市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5013939 - Tokodaichi/桃紅大地, Seki-shi/関市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5013863 - Tomimotocho/富本町, Seki-shi/関市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5013501 - Tominoho/富之保, Seki-shi/関市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方