Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kawabe/川部, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5011151
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Gifu-shi/岐阜市
- Vùng 4 : Kawabe/川部
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kawabe/川部, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5011151,Nằm ở vị trí ,Kawabe/川部,Gifu-shi/岐阜市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5008186 - Kasumicho/霞町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5010111 - Kawaharabata/川原畑, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5020935 - Kayaba Higashimachi/萱場東町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5020938 - Kayaba Kitamachi/萱場北町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5020937 - Kayabacho/萱場町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5020936 - Kayabaminami/萱場南, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008404 - Kayo/華陽, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008081 - Keiuncho/啓運町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方