Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kida/木田, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5011135
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Gifu-shi/岐阜市
- Vùng 4 : Kida/木田
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kida/木田, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5011135,Nằm ở vị trí ,Kida/木田,Gifu-shi/岐阜市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5020859 - Kidaiji/城田寺, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008345 - Kikuchicho/菊地町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008321 - Kikuicho/菊井町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5020831 - Kikusuicho/菊水町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008847 - Kimpocho/金宝町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008156 - Kinencho/祈年町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5020828 - Kinkacho/金華町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008867 - Kinomotocho/木ノ本町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方