Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Oritate/折立, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5011132
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Gifu-shi/岐阜市
- Vùng 4 : Oritate/折立
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Oritate/折立, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5011132,Nằm ở vị trí ,Oritate/折立,Gifu-shi/岐阜市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5010118 - Osugakita/大菅北, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5010119 - Osugaminami/大菅南, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008079 - Osugicho/御杉町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008873 - Otomicho/大富町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5016134 - Owaki/大脇, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008885 - Oyanagicho/大柳町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008352 - Rokujo/六条, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008356 - Rokujo Ehigashi/六条江東, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方