Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Murayama/村山, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5011107
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Gifu-shi/岐阜市
- Vùng 4 : Murayama/村山
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Murayama/村山, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5011107,Nằm ở vị trí ,Murayama/村山,Gifu-shi/岐阜市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5008075 - Muromachi/室町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008859 - Murotsumachi/室津町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5020922 - Myojincho/明神町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008177 - Nagahatacho/長旗町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008228 - Nagamori Hommachi/長森本町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008247 - Nagamori Hosobata/長森細畑, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008229 - Nagamori Iwado/長森岩戸, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5020071 - Banchi/番地, Nagara/長良, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方