Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Hikosaka/彦坂, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5011105
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Gifu-shi/岐阜市
- Vùng 4 : Hikosaka/彦坂
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Hikosaka/彦坂, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5011105,Nằm ở vị trí ,Hikosaka/彦坂,Gifu-shi/岐阜市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5011104 - Hikosaka Kawakami/彦坂川上, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5011103 - Hikosaka Kawakita/彦坂川北, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008122 - Himigaikecho/旭見ケ池町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5011181 - Hinakura/雛倉, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008212 - Hino Minami/日野南, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008876 - Hinodemachi/日ノ出町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008211 - Hinohigashi/日野東, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008207 - Hinokita/日野北, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方