Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kaburagicho/蕪城町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5008839
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Gifu-shi/岐阜市
- Vùng 4 : Kaburagicho/蕪城町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kaburagicho/蕪城町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5008839,Nằm ở vị trí ,Kaburagicho/蕪城町,Gifu-shi/岐阜市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5012521 - Kadoya/門屋, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5012528 - Kadoya Kado/門屋門, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5012522 - Kadoya Mizogami/門屋溝上, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5012526 - Kadoya Nozaki/門屋野崎, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5012527 - Kadoya Seihiki/門屋勢引, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008001 - Kagamiiwa/鏡岩, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5010111 - Kagashima/鏡島, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5010111 - Kagashima/鏡島町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方