Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Sugiyamacho/杉山町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5008829
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Gifu-shi/岐阜市
- Vùng 4 : Sugiyamacho/杉山町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Sugiyamacho/杉山町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5008829,Nằm ở vị trí ,Sugiyamacho/杉山町,Gifu-shi/岐阜市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5020914 - Sugo/菅生, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008843 - Sumidamachi/住田町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008408 - Suminoecho/住ノ江町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008826 - Sumiyoshicho/住吉町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008051 - Surugayama/駿河山, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5013142 - Suwayama/諏訪山, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008115 - Tabatacho/田端町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008101 - Tagamachi/多賀町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方