Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Tashogoecho/田生越町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5008173
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Gifu-shi/岐阜市
- Vùng 4 : Tashogoecho/田生越町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Tashogoecho/田生越町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5008173,Nằm ở vị trí ,Tashogoecho/田生越町,Gifu-shi/岐阜市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5008402 - Tatsutamachi/竜田町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008006 - Teigai/堤外, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008236 - Tejikaracho/手力町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008806 - Tenjimmachi/天神町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008166 - Tennocho/天王町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5010104 - Terada/寺田, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008866 - Terajimacho/寺島町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008118 - Teramachi/寺町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方