Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Nakamichikita/中道北, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5008138
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Gifu-shi/岐阜市
- Vùng 4 : Nakamichikita/中道北
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Nakamichikita/中道北, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5008138,Nằm ở vị trí ,Nakamichikita/中道北,Gifu-shi/岐阜市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5008027 - Nakaokuwacho/中大桑町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5011177 - Nakasaigo/中西郷, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008032 - Nakashimmachi/中新町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008448 - Nakasucho/中洲町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008047 - Nakatakeyacho/中竹屋町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008288 - Nakauzura/中鶉, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5012531 - Nakaya Higashi/中屋東, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5012532 - Nakaya Nishi/中屋西, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方