Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Yajimacho/矢島町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5008082
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Gifu-shi/岐阜市
- Vùng 4 : Yajimacho/矢島町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Yajimacho/矢島町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5008082,Nằm ở vị trí ,Yajimacho/矢島町,Gifu-shi/岐阜市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5008446 - Yakuracho/矢倉町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008253 - Yakushicho/薬師町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5020905 - Yamabukicho/山吹町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5012504 - Yamagata Iwa/山県岩, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5012505 - Yamagata Iwahigashi/山県岩東, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5012506 - Yamagata Iwaminami/山県岩南, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5012508 - Yamagata Iwamyoko/山県岩明光, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5012507 - Yamagata Iwanaka/山県岩中, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方