Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Shinsakuramachi/新桜町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5008045
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Gifu-shi/岐阜市
- Vùng 4 : Shinsakuramachi/新桜町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Shinsakuramachi/新桜町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5008045,Nằm ở vị trí ,Shinsakuramachi/新桜町,Gifu-shi/岐阜市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5008127 - Shiomachi/塩町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5020909 - Shiragikucho/白菊町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008085 - Shirakicho/白木町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008874 - Shiroganemachi/銀町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5020023 - Shiromaecho/城前町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5013153 - Shizugaokacho/静が丘町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008442 - Shohojicho/正法寺町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008412 - Shokocho/松鴻町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方