Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Inabadori/伊奈波通, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5008043
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Gifu-shi/岐阜市
- Vùng 4 : Inabadori/伊奈波通
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Inabadori/伊奈波通, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5008043,Nằm ở vị trí ,Inabadori/伊奈波通,Gifu-shi/岐阜市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5008336 - Inaricho/稲荷町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008489 - Inariyama/稲荷山, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008139 - Iorimachi/庵町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008152 - Irifunecho/入舟町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5011106 - Ishigai/石谷, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5012535 - 1-3-chome/1-3丁目, Ishihara/石原, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5013104 - Sonota/その他, Ishihara/石原, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008437 - Ishikiricho/石切町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方