Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Matsugaecho/松ケ枝町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5008016
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Gifu-shi/岐阜市
- Vùng 4 : Matsugaecho/松ケ枝町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Matsugaecho/松ケ枝町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5008016,Nằm ở vị trí ,Matsugaecho/松ケ枝町,Gifu-shi/岐阜市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5020833 - Matsukazecho/松風町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008013 - Matsushitacho/松下町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008084 - Matsuyacho/松屋町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008015 - Matsuyamacho/松山町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008813 - Meitokucho/明徳町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008072 - Midorimachi/緑町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008812 - Miejicho/美江寺町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008147 - Mikasacho/三笠町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方