Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Tamaicho/玉井町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5008008
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Gifu-shi/岐阜市
- Vùng 4 : Tamaicho/玉井町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Tamaicho/玉井町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5008008,Nằm ở vị trí ,Tamaicho/玉井町,Gifu-shi/岐阜市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5008835 - Tamamiyacho/玉宮町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008837 - Tamamoricho/玉森町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5012577 - Taromaru/太郎丸, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5012579 - Taromaru Chinomichi/太郎丸知之道, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5012536 - Taromaru Kashiki/太郎丸樫木, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5012572 - Taromaru Kitago/太郎丸北郷, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5012574 - Taromaru Kitaura/太郎丸北浦, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5012571 - Taromaru Mugaira/太郎丸向良, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方