Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Abata/阿畑, Nagakute-shi/長久手市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 4801323
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Aichi/愛知県
- Vùng 3 : Nagakute-shi/長久手市
- Vùng 4 : Abata/阿畑
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-23
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Abata/阿畑, Nagakute-shi/長久手市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 4801323,Nằm ở vị trí ,Abata/阿畑,Nagakute-shi/長久手市,Aichi/愛知県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 4801331 - Amazutsumi/雨堤, Nagakute-shi/長久手市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4801161 - Arata/荒田, Nagakute-shi/長久手市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4801104 - Bofuri/棒振, Nagakute-shi/長久手市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4801168 - Bonoshiro/坊の後, Nagakute-shi/長久手市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4801114 - Chohai/長配, Nagakute-shi/長久手市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4801178 - Choshida/丁子田, Nagakute-shi/長久手市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4801335 - Dainichi/大日, Nagakute-shi/長久手市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4801162 - Dannoe/段の上, Nagakute-shi/長久手市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方