Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Hirachi/平地, Nagakute-shi/長久手市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 4801316
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Aichi/愛知県
- Vùng 3 : Nagakute-shi/長久手市
- Vùng 4 : Hirachi/平地
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-23
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Hirachi/平地, Nagakute-shi/長久手市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 4801316,Nằm ở vị trí ,Hirachi/平地,Nagakute-shi/長久手市,Aichi/愛知県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 4801155 - Hiraike/平池, Nagakute-shi/長久手市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4801344 - Hirota/広田, Nagakute-shi/長久手市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4801177 - Hotokegane/仏が根, Nagakute-shi/長久手市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4801342 - Ibaragabasama/茨ケ廻間, Nagakute-shi/長久手市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4801143 - Ibori/井堀, Nagakute-shi/長久手市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4801147 - Ichigahora/市ケ洞, Nagakute-shi/長久手市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4801182 - Ikeda/池田, Nagakute-shi/長久手市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4801116 - Irigaike/杁ケ池, Nagakute-shi/長久手市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方