Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Yamanota/山野田, Nagakute-shi/長久手市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 4801113
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Aichi/愛知県
- Vùng 3 : Nagakute-shi/長久手市
- Vùng 4 : Yamanota/山野田
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-23
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Yamanota/山野田, Nagakute-shi/長久手市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 4801113,Nằm ở vị trí ,Yamanota/山野田,Nagakute-shi/長久手市,Aichi/愛知県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 4801164 - Yamaoke/山桶, Nagakute-shi/長久手市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4801103 - Yazako Biwagaike/岩作琵琶ケ池, Nagakute-shi/長久手市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4801103 - Yazako Fukui/岩作福井, Nagakute-shi/長久手市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4801103 - Yazako Gonda/岩作権田, Nagakute-shi/長久手市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4801103 - Yazako Gondai/岩作権代, Nagakute-shi/長久手市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4801103 - Yazako Gotanda/岩作五反田, Nagakute-shi/長久手市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4801103 - Yazako Higashijima/岩作東島, Nagakute-shi/長久手市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4801103 - Yazako Higashinaka/岩作東中, Nagakute-shi/長久手市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方