Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Bawaricho/場割町, Kariya-shi/刈谷市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 4480810
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Aichi/愛知県
- Vùng 3 : Kariya-shi/刈谷市
- Vùng 4 : Bawaricho/場割町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-23
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Bawaricho/場割町, Kariya-shi/刈谷市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 4480810,Nằm ở vị trí ,Bawaricho/場割町,Kariya-shi/刈谷市,Aichi/愛知県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 4480854 - Fujimicho/富士見町, Kariya-shi/刈谷市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4480845 - Ginza/銀座, Kariya-shi/刈谷市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4480021 - Hachikencho/八軒町, Kariya-shi/刈谷市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4480832 - Hachimancho/八幡町, Kariya-shi/刈谷市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4480804 - Hajodocho/半城土町, Kariya-shi/刈谷市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4480861 - Hajodokitamachi/半城土北町, Kariya-shi/刈谷市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4480805 - Hajodonakamachi/半城土中町, Kariya-shi/刈谷市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4480816 - Hajodonishimachi/半城土西町, Kariya-shi/刈谷市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方