Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Harasakicho/原崎町, Kariya-shi/刈谷市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 4480039
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Aichi/愛知県
- Vùng 3 : Kariya-shi/刈谷市
- Vùng 4 : Harasakicho/原崎町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-23
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Harasakicho/原崎町, Kariya-shi/刈谷市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 4480039,Nằm ở vị trí ,Harasakicho/原崎町,Kariya-shi/刈谷市,Aichi/愛知県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 4480046 - Hidakacho/日高町, Kariya-shi/刈谷市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4480807 - Higashikariyacho/東刈谷町, Kariya-shi/刈谷市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4480007 - Higashizakaicho/東境町, Kariya-shi/刈谷市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4480844 - Hirokoji/広小路, Kariya-shi/刈谷市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4480042 - Hiromicho/広見町, Kariya-shi/刈谷市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4480003 - Hitotsugicho/一ツ木町, Kariya-shi/刈谷市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4480041 - Ichibancho/一番町, Kariya-shi/刈谷市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
- 4480002 - Ichiriyamacho/一里山町, Kariya-shi/刈谷市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方