Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Midorigaokacho/緑ガ丘町, Atami-shi/熱海市, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 4130035
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Shizuoka/静岡県
- Vùng 3 : Atami-shi/熱海市
- Vùng 4 : Midorigaokacho/緑ガ丘町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-22
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Midorigaokacho/緑ガ丘町, Atami-shi/熱海市, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 4130035,Nằm ở vị trí ,Midorigaokacho/緑ガ丘町,Atami-shi/熱海市,Shizuoka/静岡県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 4130016 - Minaguchicho/水口町, Atami-shi/熱海市, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
- 4130027 - Momijigaokacho/紅葉ガ丘町, Atami-shi/熱海市, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
- 4130006 - Momoyamacho/桃山町, Atami-shi/熱海市, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
- 4130014 - Nagisacho/渚町, Atami-shi/熱海市, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
- 4130038 - Nishiatamicho/西熱海町, Atami-shi/熱海市, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
- 4130034 - Nishiyamacho/西山町, Atami-shi/熱海市, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
- 4130019 - Sakimicho/咲見町, Atami-shi/熱海市, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
- 4130028 - Sakuracho/桜町, Atami-shi/熱海市, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方