Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Hikawakoya/日川小屋, Enzan Nakahagihara/塩山中萩原, Koshu-shi/甲州市, Yamanashi/山梨県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 4091212
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Yamanashi/山梨県
- Vùng 3 : Koshu-shi/甲州市
- Vùng 4 : Enzan Nakahagihara/塩山中萩原
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-19
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Hikawakoya/日川小屋, Enzan Nakahagihara/塩山中萩原, Koshu-shi/甲州市, Yamanashi/山梨県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 4091212,Nằm ở vị trí ,Enzan Nakahagihara/塩山中萩原,Koshu-shi/甲州市,Yamanashi/山梨県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 4040035 - Enzan Nishinohara/塩山西野原, Koshu-shi/甲州市, Yamanashi/山梨県, Chubu/中部地方
- 4040053 - Sonota/その他, Enzan Oyashiki/塩山小屋敷, Koshu-shi/甲州市, Yamanashi/山梨県, Chubu/中部地方
- 4040211 - Namezawa/滑沢, Enzan Oyashiki/塩山小屋敷, Koshu-shi/甲州市, Yamanashi/山梨県, Chubu/中部地方
- 4040032 - Enzan Shimoaono/塩山下粟生野, Koshu-shi/甲州市, Yamanashi/山梨県, Chubu/中部地方
- 4040025 - Enzan Shimodawara/塩山下小田原, Koshu-shi/甲州市, Yamanashi/山梨県, Chubu/中部地方
- 4040024 - Enzan Shimohagihara/塩山下萩原, Koshu-shi/甲州市, Yamanashi/山梨県, Chubu/中部地方
- 4040044 - Enzan Shimoshiogo/塩山下塩後, Koshu-shi/甲州市, Yamanashi/山梨県, Chubu/中部地方
- 4040055 - Enzan Shimoyunoki/塩山下柚木, Koshu-shi/甲州市, Yamanashi/山梨県, Chubu/中部地方