Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Hinata/日向, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3600224
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Saitama/埼玉県
- Vùng 3 : Kumagaya-shi/熊谷市
- Vùng 4 : Hinata/日向
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-11
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Hinata/日向, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3600224,Nằm ở vị trí ,Hinata/日向,Kumagaya-shi/熊谷市,Saitama/埼玉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3600021 - Hirato/平戸, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3600163 - Hiratsukashinden/平塚新田, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3600833 - Hirose/広瀬, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3600042 - Honcho/本町, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3600815 - Hongoku/本石, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3600043 - Hoshikawa/星川, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3600236 - Ichinotsubo/市ノ坪, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3600231 - Iizuka/飯塚, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方