Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Tawarase/俵瀬, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3600223
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Saitama/埼玉県
- Vùng 3 : Kumagaya-shi/熊谷市
- Vùng 4 : Tawarase/俵瀬
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-11
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Tawarase/俵瀬, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3600223,Nằm ở vị trí ,Tawarase/俵瀬,Kumagaya-shi/熊谷市,Saitama/埼玉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3600121 - Teshima/手島, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3600022 - Tode/戸出, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3600024 - Tonyacho/問屋町, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3690101 - Tsuda/津田, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3600132 - Tsudashinden/津田新田, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3600825 - Tsukimicho/月見町, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3600037 - Tsukuba/筑波, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3600164 - Yagii/楊井, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方