Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Nohara/野原, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3600101
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Saitama/埼玉県
- Vùng 3 : Kumagaya-shi/熊谷市
- Vùng 4 : Nohara/野原
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-11
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Nohara/野原, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3600101,Nằm ở vị trí ,Nohara/野原,Kumagaya-shi/熊谷市,Saitama/埼玉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3600135 - Numaguro/沼黒, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3600835 - Oaso/大麻生, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3600103 - Oegawa/小江川, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3600812 - Ohara/大原, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3600025 - Oi/太井, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3600221 - Ono/大野, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3600242 - Onuma/男沼, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3600111 - Oshikiri/押切, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方