Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Shimokawakami/下川上, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3600003
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Saitama/埼玉県
- Vùng 3 : Kumagaya-shi/熊谷市
- Vùng 4 : Shimokawakami/下川上
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-11
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Shimokawakami/下川上, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3600003,Nằm ở vị trí ,Shimokawakami/下川上,Kumagaya-shi/熊谷市,Saitama/埼玉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3600851 - Shimomasuda/下増田, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3600802 - Shimonara/下奈良, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3600123 - Shimonda/下恩田, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3600027 - Shinkawa/新川, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3600104 - Shio/塩, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3600031 - Suehiro/末広, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3600102 - Sugahiro/須賀広, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3600215 - Tajima/田島, Kumagaya-shi/熊谷市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方