Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Matsugaoka/松が丘, Tokorozawa-shi/所沢市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3591132
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Saitama/埼玉県
- Vùng 3 : Tokorozawa-shi/所沢市
- Vùng 4 : Matsugaoka/松が丘
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-11
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Matsugaoka/松が丘, Tokorozawa-shi/所沢市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3591132,Nằm ở vị trí ,Matsugaoka/松が丘,Tokorozawa-shi/所沢市,Saitama/埼玉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3590044 - Matsubacho/松葉町, Tokorozawa-shi/所沢市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3590027 - Matsugo/松郷, Tokorozawa-shi/所沢市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3591111 - Midoricho/緑町, Tokorozawa-shi/所沢市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3590045 - Miharacho/美原町, Tokorozawa-shi/所沢市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3591164 - Mikajima/三ケ島, Tokorozawa-shi/所沢市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3590011 - Minaminagai/南永井, Tokorozawa-shi/所沢市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3591125 - Minamisumiyoshi/南住吉, Tokorozawa-shi/所沢市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
- 3591143 - Miyamotocho/宮本町, Tokorozawa-shi/所沢市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方