Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Sakuragaoka/桜ケ丘, Sakura-shi/さくら市, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3291416
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Tochigi/栃木県
- Vùng 3 : Sakura-shi/さくら市
- Vùng 4 : Sakuragaoka/桜ケ丘
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-09
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Sakuragaoka/桜ケ丘, Sakura-shi/さくら市, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3291416,Nằm ở vị trí ,Sakuragaoka/桜ケ丘,Sakura-shi/さくら市,Tochigi/栃木県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3291312 - Sakurano/櫻野, Sakura-shi/さくら市, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
- 3291402 - Shimokodo/下河戸, Sakura-shi/さくら市, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
- 3291414 - Sotome/早乙女, Sakura-shi/さくら市, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
- 3291327 - Tominoka/富野岡, Sakura-shi/さくら市, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
- 3291311 - Ujiie/氏家, Sakura-shi/さくら市, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
- 3291315 - Ujiieshinden/氏家新田, Sakura-shi/さくら市, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
- 3291323 - Unosato/卯の里, Sakura-shi/さくら市, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
- 3291306 - Uwano/上野, Sakura-shi/さくら市, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方